
Phèn chua (Bạch phàn): Công dụng, cách bào chế và những lưu ý khi sử dụng
Phèn chua, hay còn gọi là Bạch phàn, Minh bạch phàn, Phàn thạch, từ lâu đã được sử dụng trong Y học cổ truyền với các công dụng như giải độc, sát trùng, làm dịu ngứa và cầm máu. Không chỉ xuất hiện trong các bài thuốc Đông y, phèn chua còn được ứng dụng rộng rãi trong đời sống sinh hoạt như lọc nước, khử mùi và bảo quản thực phẩm. Tuy nhiên, việc sử dụng phèn chua trong y học cần tuân thủ chặt chẽ quy trình bào chế và liều lượng để đảm bảo an toàn.
Phèn chua là gì?
Phèn chua có tên khoa học là Alumen hay Sulfat Alumino Potassicus, công thức hóa học K₂SO₄.Al₂(SO₄)₃.24H₂O. Đây là một loại muối kép của nhôm và kali, tồn tại dưới dạng tinh thể không màu hoặc hơi vàng, dễ vỡ vụn, tan nhanh trong nước và glyxerin nhưng không tan trong cồn.
Trong Y học cổ truyền, phèn chua là một trong số ít các dược liệu có nguồn gốc khoáng chất, được xếp vào nhóm thuốc có vị chua, tính hàn, không độc, quy kinh tỳ.
Điều chế và bào chế phèn chua
Điều chế phèn chua
Theo tài liệu cổ và hiện đại, phèn chua có thể được điều chế bằng nhiều phương pháp khác nhau:
- Nung đá minh phàn (Alunite), sau đó hòa tan trong nước nóng, lọc và kết tinh.
- Nung đất sét, cho tác dụng với axit sulfuric, sau đó trộn với dung dịch kali sulfat để kết tinh.
- Theo Lý Thời Trân: phèn chưa nung gọi là Sinh phàn, khi nung khô loại bỏ nước kết tinh thì gọi là Khô phàn hoặc Phèn phi.
Bào chế phèn chua
Phương pháp cổ truyền:
Phèn chua được nung trong nồi đất đến đỏ rực, sau đó đốt cùng tàng ong, để nguội, tán bột mịn rồi chôn xuống đất qua đêm trước khi sử dụng.
Phương pháp hiện đại:
Dùng chảo gang lớn, nung phèn chua ở nhiệt độ 800–900°C cho đến khi phèn bồng trào hoàn toàn. Sau khi nguội, cạo bỏ lớp đen bên ngoài, chỉ lấy phần trắng bên trong và tán mịn. Phèn phi sau bào chế tan chậm hơn trong nước.
Thành phần hóa học và tác dụng dược lý
Về mặt hóa học, phèn chua là muối sunfat kali nhôm, chứa các nhóm ion có khả năng kết tủa protein, từ đó tạo tác dụng sát trùng, se niêm mạc và cầm máu.
Một nghiên cứu năm 2011 đăng trên Tạp chí Đại học Khoa học và Công nghệ Huazhong cho thấy phèn chua in vitro có khả năng ức chế virus HSV-2 thông qua cơ chế ngăn chặn nhân đôi, tiêu diệt trực tiếp và hấp phụ virus. Trên mô hình chuột lang, thuốc đạn phèn chua cho thấy khả năng làm giảm mức độ nhiễm HSV-2 âm đạo ở một mức độ nhất định. Tuy nhiên, ngoài nghiên cứu này, hiện chưa có nhiều nghiên cứu lâm sàng khác về tác dụng dược lý của phèn chua.
Công dụng của phèn chua trong y học cổ truyền
Theo các y thư cổ, phèn chua có các công dụng chính:
- Giải độc, sát trùng, giảm ngứa
- Cầm máu, chữa ho ra máu, xuất huyết
- Chữa lỵ, tiêu chảy, viêm ruột, nôn mửa
- Dùng ngoài chữa mụn nhọt, loét da, hắc lào, chốc lở
- Chế thuốc chữa đau răng, đau mắt, thịt thừa trong mũi
Cách dùng và liều lượng
- Dùng uống: 0,3 – 1 g Khô phàn/ngày, có thể tăng tối đa 2 – 4 g trong trường hợp cần thiết.
- Dùng ngoài: không giới hạn liều lượng nhưng cần tránh dùng kéo dài trên vùng da nhạy cảm.
Một số phương thuốc kinh nghiệm dân gian
- Chữa viêm dạ dày – ruột cấp: Phèn chua rang khô, tán mịn, uống 0,5 – 1 g/ngày.
- Chữa rắn cắn: Phèn chua và cam thảo tán bột, uống 3 – 6 g/lần.
- Chữa khí hư bạch đới: Khô phàn kết hợp xà sàng tử, dùng rửa hoặc sắc uống.
Ứng dụng phèn chua trong đời sống hiện đại
Ngoài y học cổ truyền, phèn chua còn được sử dụng rộng rãi trong sinh hoạt:
- Lọc nước, làm trong nước sinh hoạt
- Khử mùi hôi cơ thể, hôi miệng, hôi chân
- Cầm máu vết thương nhỏ
- Hỗ trợ điều trị nấm da, mụn trứng cá
- Ngâm rửa thực phẩm, kéo dài thời gian bảo quản
- Se khít lỗ chân lông, hỗ trợ chăm sóc da
Tác hại và lưu ý khi sử dụng phèn chua
Dù được đánh giá là có độ an toàn tương đối cao, phèn chua không nên lạm dụng, đặc biệt khi dùng đường uống. Việc sử dụng sai liều hoặc kéo dài có thể gây kích ứng niêm mạc, khô da hoặc ảnh hưởng hệ tiêu hóa.
Phèn chua chỉ nên dùng làm dược liệu hỗ trợ, không thay thế thuốc điều trị đặc hiệu. Người có bệnh lý nền, phụ nữ mang thai hoặc đang điều trị bằng thuốc Tây y cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Phèn chua (Bạch phàn) là một dược liệu khoáng có lịch sử lâu đời trong Y học cổ truyền với các công dụng nổi bật như giải độc, sát trùng và cầm máu. Tuy nhiên, do đặc tính hóa học mạnh, việc sử dụng phèn chua cần được bào chế đúng cách, dùng đúng liều lượng và đúng mục đích. Mọi thông tin chỉ mang tính tham khảo, người bệnh nên tham vấn ý kiến chuyên gia y tế trước khi áp dụng vào điều trị.
Một số câu hỏi về phèn chua
Phèn chua (Bạch phàn) là gì?
Phèn chua, còn gọi là Bạch phàn hay Minh phàn, là một muối khoáng có công thức hóa học K₂SO₄.Al₂(SO₄)₃.24H₂O, được sử dụng lâu đời trong y học cổ truyền với tác dụng giải độc, sát trùng và cầm máu.
Phèn chua có dùng được để uống không?
Có, nhưng chỉ dùng khi đã được bào chế đúng cách thành Khô phàn hoặc Phèn phi và phải tuân thủ liều lượng nghiêm ngặt. Việc tự ý dùng phèn chua sống có thể gây kích ứng và nguy hiểm.
Phèn chua có tác dụng gì trong y học cổ truyền?
Theo y học cổ truyền, phèn chua có tác dụng giải độc, làm hết ngứa, sát trùng, cầm máu và được dùng trong một số bệnh như lỵ, tiêu chảy, viêm da, mụn nhọt và xuất huyết nhẹ.
Phèn chua có tác dụng kháng virus không?
Một số nghiên cứu in vitro cho thấy phèn chua có khả năng ức chế virus HSV-2. Tuy nhiên, hiện chưa có đủ bằng chứng lâm sàng trên người để khẳng định hiệu quả điều trị.
Phèn chua có an toàn không?
Phèn chua được đánh giá là tương đối an toàn khi dùng đúng cách và đúng liều lượng, đặc biệt là dùng ngoài da. Tuy nhiên, không nên lạm dụng và cần tham khảo ý kiến bác sĩ khi dùng đường uống.
Phèn chua có dùng được cho phụ nữ mang thai không?
Không khuyến khích. Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên tự ý sử dụng phèn chua, đặc biệt là đường uống, do nguy cơ kích ứng và thiếu dữ liệu an toàn.
Có thể dùng phèn chua thay thế thuốc điều trị không?
Không. Phèn chua chỉ nên xem là dược liệu hỗ trợ, không thay thế thuốc điều trị đặc hiệu hay phác đồ y khoa hiện đại.
🌿 Tìm hiểu dược liệu Đông y một cách khoa học
Thảo dược chỉ phát huy hiệu quả khi được sử dụng đúng cách và đúng đối tượng. Theo dõi chuyên mục Y học cổ truyền & Dược liệu để cập nhật kiến thức khoa học, nghiên cứu mới và khuyến cáo an toàn từ chuyên gia.
📩 Nhận bản tin sức khỏe & thảo dược miễn phí



