
Giới thiệu chung về cây Bình vôi
Bình vôi là một trong những vị thuốc an thần quen thuộc nhất của y học cổ truyền Việt Nam, thường được sử dụng trong các bài thuốc chữa mất ngủ, suy nhược thần kinh, hồi hộp, lo âu. Nhờ chứa nhiều hoạt chất alcaloid có tác động trực tiếp lên hệ thần kinh trung ương, Bình vôi được ví như “chìa khóa vàng” giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ một cách tự nhiên.
Tên gọi – danh pháp
- Tên thường gọi: Bình vôi, Củ một, Củ mối trôn, Ngải tượng, Tử nhiên, Cà tom…
- Tên khoa học: Stephania glabra (Roxb.) Miers
- Họ thực vật: Tiết dê (Menispermaceae)
Đặc điểm sinh trưởng, phân bố và thu hái
Các loài Bình vôi phân bố rộng khắp châu Á, tập trung tại Ấn Độ, Lào, Campuchia, Thái Lan, Malaysia và Trung Quốc. Ở Việt Nam, cây xuất hiện từ Bắc vào Nam, nhiều nhất tại Quảng Ninh, Ninh Bình, Lạng Sơn, Thanh Hóa, với trữ lượng tương đối lớn.
Bình vôi là cây ưa sáng, thường mọc ở rừng cây bụi, sườn núi đá vôi ẩm, dưới tán rừng thưa.
- Mùa hoa: Tháng 4 – 6
- Mùa quả: Tháng 8 – 10
- Thời điểm thu hái tốt nhất: Mùa thu – đông, khi hàm lượng hoạt chất đạt cao nhất.
Mô tả thực vật học
Bình vôi là cây dây leo lâu năm, thân nhẵn, hơi xoắn, có thể dài đến 6 mét. Phần rễ củ phát triển rất lớn, có củ nặng tới vài chục kilogram, vỏ ngoài xù xì, màu nâu đen – đây chính là bộ phận làm thuốc quan trọng nhất.
Lá mọc so le, cuống dài, phiến lá mỏng, gần hình tròn hoặc tam giác tròn, gân hình chân vịt nổi rõ ở mặt dưới. Hoa mọc thành xim ở kẽ lá hoặc cành già, hoa đực và hoa cái khác gốc. Quả dạng hạch hình cầu dẹt, màu đỏ, hạt cứng có hình móng ngựa.
Bộ phận dùng – chế biến – bảo quản
Bộ phận dùng
- Rễ củ Bình vôi, đã phơi hoặc sấy khô, mặt ngoài màu đen, hình dạng không đồng đều.
Cách chế biến
Củ được thu hái vào mùa thu – đông, sau đó:
- Cạo sạch vỏ ngoài
- Thái lát mỏng
- Phơi trong râm hoặc sấy khô
Một số nơi dùng củ tươi giã nhỏ, ép lấy nước để chiết hoạt chất, thuận tiện cho việc vận chuyển và bảo quản.
Bảo quản
Bình vôi khô nên bảo quản trong lọ thủy tinh hoặc túi kín, tránh ẩm mốc và ánh nắng trực tiếp.
Thành phần hóa học của Bình vôi
Nghiên cứu cho thấy Bình vôi chứa khoảng 1% alcaloid, trong đó nổi bật là:
- L-tetrahydropalmatin
- Rotundin
- Roemerin
- Cepharanthin
- Tetrandrin
Ngoài ra, rễ củ còn chứa tinh bột, acid hữu cơ và đường. Do Việt Nam có nhiều loài Bình vôi khác nhau nên thành phần alcaloid có sự biến đổi tùy loài.
- ✅ Ba kích – Dược liệu Nam bổ thận, mạnh gân cốt theo y học cổ truyền
- ✅ Bàn long sâm là gì? Công dụng, cách dùng và lưu ý trong hỗ trợ đái tháo đường
- ✅ Cây bầu đất có tác dụng gì? thanh nhiệt giải độc, hỗ trợ tiểu đường và nhiều công dụng ít người biết
- ✅ Bèo Nhật Bản (Lục Bình): Đặc điểm, thành phần hóa học, công dụng và bài thuốc dân gian
Tác dụng dược lý theo y học hiện đại
- L-tetrahydropalmatin: An thần, gây ngủ, chống co giật, giãn mạch và hạ huyết áp
- Rotundin: Trấn kinh, hỗ trợ tim mạch, rất ít độc
- Cepharanthin: Tăng cường miễn dịch, hạn chế giảm bạch cầu do hóa trị
- Tetrandrin: Chống viêm, ức chế miễn dịch, chẹn kênh canxi
- Roemerin: Gây tê niêm mạc, giãn mạch
Các nghiên cứu của Liên Xô trước đây cũng chỉ ra rằng Rotundin có độc tính thấp nhưng hiệu quả an thần rõ rệt.
Công dụng theo y học cổ truyền
Theo Đông y, Bình vôi có:
- Vị đắng, ngọt
- Tính lương
- Quy kinh Can – Tỳ
Chủ trị:
- Mất ngủ, suy nhược thần kinh
- Hồi hộp, lo âu
- Đau dạ dày, viêm loét dạ dày
- Ho nhiều đờm, viêm đường hô hấp
Đây là một trong những vị thuốc an thần mạnh nhưng tương đối an toàn khi dùng đúng liều.
Cách dùng và liều dùng Bình vôi
Dạng dùng
- Thuốc sắc, thuốc bột
- Ngâm rượu
- Dạng tinh chế: Rotundin viên uống hoặc tiêm
Liều dùng tham khảo
- Dược liệu khô: 4 – 12 g/ngày
- Rotundin viên 0,03 g: Người lớn 2 – 3 lần/ngày
- Trẻ em trên 13 tháng: 2 mg/kg/ngày
- Liều gây ngộ độc: ~30 g
Kiêng kỵ
Lạm dụng hoặc dùng kéo dài có thể gây kích thích thần kinh, co giật, ảnh hưởng tim mạch. Không tự ý sử dụng khi chưa có chỉ định chuyên môn.
Một số bài thuốc kinh nghiệm từ Bình vôi
Bài thuốc trị mất ngủ
Bình vôi 8 g, Hạt sen – Long nhãn – Táo chua sao mỗi vị 10–15 g, Lá vông nem 12 g. Sắc uống trước khi ngủ 30 phút.
Trị suy nhược thần kinh
Bình vôi, Thiên ma, Câu đằng, Viễn chí mỗi vị 12 g. Sắc uống ngày 1 thang.
Trị đau và loét dạ dày
Bình vôi, Dạ cẩm, Khổ sâm, Xa tiền tử mỗi vị 12 g.
Trị viêm đường hô hấp mạn
Bình vôi, Huyền sâm, Cát cánh mỗi vị 12 g, Trần bì 10 g.
Lưu ý khi sử dụng Bình vôi
Bình vôi có độc tính nhẹ, vì vậy không nên tự ý dùng hoặc tăng liều. Người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc Đông y để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Một số câu hỏi về của bình vôi
Cây Bình vôi là gì?
Bình vôi là một vị thuốc Đông y có tên khoa học Stephania glabra, thuộc họ Tiết dê. Phần rễ củ của cây được sử dụng làm dược liệu, nổi tiếng với tác dụng an thần, trị mất ngủ và suy nhược thần kinh.
Củ Bình vôi có tác dụng gì nổi bật nhất?
Tác dụng nổi bật nhất của củ Bình vôi là an thần, gây ngủ tự nhiên, giúp cải thiện tình trạng mất ngủ, lo âu, hồi hộp và căng thẳng thần kinh.
Vì sao Bình vôi được coi là “chìa khóa vàng” chữa mất ngủ?
Trong Bình vôi có hoạt chất Rotundin và L-tetrahydropalmatin, có tác dụng trấn tĩnh hệ thần kinh trung ương, giúp dễ ngủ, ngủ sâu hơn mà ít gây lệ thuộc nếu dùng đúng liều.
Bình vôi có chữa được suy nhược thần kinh không?
Có. Theo y học cổ truyền, Bình vôi quy kinh Can – Tỳ, thường được dùng trong các bài thuốc chữa suy nhược thần kinh, hồi hộp, lo âu, mất ngủ kéo dài.
Ngoài mất ngủ, Bình vôi còn chữa bệnh gì?
Đau dạ dày, viêm loét dạ dày
Ho nhiều đờm, viêm đường hô hấp
Căng thẳng thần kinh, tim đập nhanh
Đau đầu do stress
Thành phần chính trong củ Bình vôi là gì?
Rotundin
L-tetrahydropalmatin
Cepharanthin
Tetrandrin
Ngoài ra còn có tinh bột, acid hữu cơ và đường.
Bình vôi dùng như thế nào để trị mất ngủ?
Thuốc sắc kết hợp với lạc tiên, vông nem, táo chua
Viên Rotundin theo chỉ định
Thuốc tiêm Rotundin trong trường hợp đặc biệt (theo chỉ định y tế)
Liều dùng Bình vôi bao nhiêu là an toàn?
Dược liệu khô: 4 – 12 g/ngày
Viên Rotundin 0,03 g: Người lớn 2 – 3 lần/ngày
Liều gây ngộ độc có thể từ 30 g trở lên
Bình vôi có độc không?
Có độc tính nhẹ nếu dùng quá liều hoặc kéo dài. Một số hoạt chất có thể gây kích thích thần kinh, co giật hoặc ảnh hưởng tim mạch nếu lạm dụng.
Ai không nên sử dụng Bình vôi?
Phụ nữ mang thai
Trẻ nhỏ
Người mắc bệnh tim mạch nặng
Người đang dùng thuốc an thần, thuốc tim
Có nên tự ý dùng củ Bình vôi tại nhà không?
Không nên. Dù là dược liệu tự nhiên, Bình vôi cần dùng đúng liều, đúng đối tượng. Việc tự ý sử dụng có thể gây tác dụng không mong muốn.
Bình vôi có gây nghiện hay lệ thuộc không?
Nếu dùng đúng liều và đúng thời gian, Bình vôi ít gây lệ thuộc hơn so với thuốc ngủ tổng hợp. Tuy nhiên, lạm dụng lâu dài vẫn có nguy cơ ảnh hưởng hệ thần kinh.
Bình vôi khác gì so với thuốc ngủ Tây y?
Bình vôi tác động nhẹ và từ từ, giúp cải thiện giấc ngủ tự nhiên. Thuốc ngủ Tây y có tác dụng nhanh nhưng dễ gây lệ thuộc và tác dụng phụ nếu dùng kéo dài.
Nên dùng Bình vôi trong bao lâu thì dừng?
Thông thường nên dùng theo đợt ngắn, có theo dõi đáp ứng cơ thể. Nếu mất ngủ kéo dài, cần tái khám và điều chỉnh bài thuốc.
Có thể kết hợp Bình vôi với các dược liệu khác không?
Lạc tiên
Vông nem
Hạt sen
Táo chua
🌙 Bạn đang gặp vấn đề mất ngủ, suy nhược thần kinh?
Khám phá thêm các bài viết chuyên sâu về dược liệu Đông y, phương pháp cải thiện giấc ngủ và chăm sóc sức khỏe thần kinh một cách an toàn, khoa học.
📚 Xem thêm bài viết về mất ngủ & thảo dược





