
CÂY BÈO ĐẤT
Bèo đất (tên khác: cỏ tỹ gà, cẩm địa là, cỏ trói gà…) là dược liệu được sử dụng lâu đời trong Đông y để hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến đường hô hấp, viêm họng, ho gà, viêm phế quản và một số vấn đề ngoài da. Với tính mát, vị đắng và khả năng thanh nhiệt – giải độc nổi bật, Bèo đất hiện đang được quan tâm trở lại nhờ tính an toàn và hiệu quả trong nhiều bài thuốc dân gian. Bài viết dưới đây phân tích chi tiết đặc điểm thực vật, thành phần hóa học, tác dụng dược lý và cách sử dụng dược liệu theo tiêu chuẩn bài báo y học.
1. Giới thiệu về cây Bèo đất
Tên khoa học và phân loại
- Tên khoa học: Drosera burmannii Vahl. (Một số tài liệu ghi Drosera rotundifolia Lour.)
- Họ: Họ Bắt ruồi – Droseraceae
- Tên gọi khác: Cỏ tỹ gà, cẩm địa là, cỏ trói gà…
1.1. Đặc điểm sinh trưởng và phân bố
Bèo đất là loài cây cỏ nhỏ, ưa sáng, thường phát triển trên:
- Gò đất ẩm
- Đầm lầy
- Đất chua, đất bạc màu
Tại Việt Nam, cây phân bố nhiều ở Thanh Hóa, Hà Tĩnh, Đà Nẵng, Đồng Nai, Lâm Đồng, Bến Tre, đặc biệt mọc hoang ở những vùng đất ẩm và nghèo dinh dưỡng.
Bèo đất phát triển quanh năm, ra quả hằng năm. Hạt nhỏ dễ bị gió và nước cuốn trôi nên thường mọc thành từng đám. Điểm đặc biệt của dược liệu là lá có khả năng bắt giữ và tiêu hóa côn trùng nhỏ nhờ lông tuyến tiết dịch dính – cơ chế tương tự các loài thực vật ăn thịt khác.
Thu hái và sơ chế
Cây được thu hoạch bất kỳ thời điểm nào trong năm, tốt nhất là lúc mùa khô để phơi dễ hơn. Sau khi nhổ toàn cây:
- Rửa sạch tạp chất
- Loại bỏ đất cát bám rễ
- Phơi hoặc sấy khô làm thuốc
1.2. Mô tả thực vật học
- Cây dạng thân cỏ, cao 5–30 cm.
- Lá mọc sát đất, hình thìa, tròn hoặc bầu dục, phủ đầy lông tuyến.
- Hoa nhỏ, lưỡng tính, màu trắng hoặc hồng, mọc thành cụm xim bọ cạp.
- Quả nang, khi chín tự nứt thành 3–5 mảnh.
- Toàn cây đều được dùng làm dược liệu.
1.3. Bảo quản dược liệu
Dược liệu khô cần để nơi thoáng mát, tránh ẩm, tránh mối mọt để giữ dược tính.
2. Thành phần hóa học và tác dụng dược lý
2.1. Thành phần hóa học
Đối với Drosera burmannii, tài liệu nghiên cứu còn hạn chế. Tuy nhiên, loài cùng chi Drosera rotundifolia đã được nghiên cứu và có chứa các hoạt chất:
- 2-methyl-5-oxy-1,4-naphtoquinon: gây đỏ da nhẹ, có tác dụng kích ứng.
- Droseron: sắc tố đỏ thuộc nhóm dioxymetylnaphtoquinon – có khả năng kháng viêm.
- Glucose và các sắc tố tự nhiên khác.
Những hoạt chất thuộc nhóm naphtoquinon được ghi nhận có tác dụng kháng khuẩn, long đờm, giảm co thắt cơ trơn.
2.2. Tác dụng dược lý theo Y học cổ truyền và kinh nghiệm dân gian
Nhiều tài liệu y học ghi nhận Bèo đất có tác dụng:
- Long đờm, giảm ho
- Giảm co giật
- Thanh nhiệt, giải độc
- Làm mềm da, hỗ trợ bong vết chai sừng
- Hỗ trợ giảm viêm họng cấp – mạn
- Dùng ngoài giúp giảm chai chân và các vùng da dày sừng
Theo Đông y:
- Vị: Đắng
- Tính: Mát
- Quy kinh: Phế
- Tác dụng: Thanh phế, hóa đàm, giải độc, tiêu tích trệ.
Từ năm 1958–1959, một số cơ sở y tế như Bệnh viện Vinh đã sử dụng Bèo đất dạng rượu thuốc hoặc siro để giảm ho gà, ho dai dẳng, cho thấy hiệu quả khá rõ rệt.
3. Cách dùng và liều dùng Bèo đất
Các dạng bào chế thông dụng
- Thuốc sắc: Uống trong ngày, giảm ho, long đờm.
- Rượu thuốc: Dùng điều trị ho và bôi ngoài da trị chai chân.
- Siro cô đặc: Dùng giảm co giật.
- Cao đặc: Dùng liều nhỏ cho trẻ em hoặc người cao tuổi.
Liều dùng tham khảo
- Dạng sắc: 15–20 g mỗi ngày.
- Dạng siro/ rượu thuốc: 10 giọt x 3 lần/ngày (tùy chỉ định).
Đối tượng cần tránh hoặc thận trọng
- Người dị ứng với thành phần của Bèo đất.
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú cần có chỉ định của chuyên gia y tế.
- Không nên tự ý tăng liều để tránh kích ứng.
4. Một số bài thuốc kinh nghiệm từ Bèo đất
4.1. Hỗ trợ giảm ho, viêm họng
Cách 1: Rượu Bèo đất
Ngâm cả cây với rượu trắng, uống 10 giọt/lần, ngày 3 lần.
Cách 2: Thuốc sắc
- Bèo đất: 15–20 g
- Sắc với 300 ml nước còn 150 ml
- Thêm mật ong để dễ uống
- Dùng trong ngày 7–8 lần, mỗi lần 1 thìa cà phê
4.2. Làm mềm và bong vết chai
Ngâm 1 phần Bèo đất + 3 phần rượu, thoa lên vùng chai chân mỗi ngày. Sau 5–7 ngày, vùng da chai mềm và bong ra tự nhiên.
4.3. Giảm co giật
Sắc cô đặc thành dạng siro lỏng.
Liều: 10 giọt x 3 lần/ngày.
Trường hợp nặng có thể tăng liều nhưng phải có sự theo dõi của thầy thuốc.
5. Lưu ý khi sử dụng và khuyến nghị y học
Bèo đất là dược liệu đã được sử dụng từ lâu và có độ an toàn tương đối cao. Tuy nhiên:
- Tác dụng tùy thuộc cơ địa và mức độ bệnh.
- Không thay thế hoàn toàn thuốc điều trị y khoa hiện đại.
- Người bệnh cần tham khảo ý kiến chuyên gia y học cổ truyền hoặc bác sĩ trước khi dùng lâu dài hoặc dùng cho trẻ nhỏ.
Một số câu hỏi về cây bèo đất
Cây bèo đất là gì?
Cây bèo đất (Peperomia pellucida) là loài thực vật thân thảo nhỏ, mọc tự nhiên ở các vùng ẩm và thường được dùng trong dân gian để chữa bệnh.
Cây bèo đất có tên gọi khác không?
Có. Dân gian gọi là cây càng cua, rau càng cua, hồ tiêu đất hoặc rau tiêu.
Cây bèo đất có ăn được không?
Có. Nhiều nơi sử dụng cây bèo đất để làm salad, rau sống hoặc nấu canh.
Công dụng nổi bật của cây bèo đất là gì?
Nhiệt lợi thấp, lương huyết giải độc, hóa đàm tiêu tích.
Cây bèo đất có độc không?
Không. Đây là loài cây lành tính, an toàn khi dùng đúng liều lượng.
Cây này mọc ở đâu nhiều nhất?
Thường mọc ở nơi ẩm ướt như bờ tường, góc sân, vườn nhà, bụi rậm.
Cách bảo quản cây bèo đất như thế nào?
Nên dùng tươi. Nếu cần bảo quản, hãy để trong tủ lạnh 1–2 ngày.
Cây bèo đất có thể trồng tại nhà không?
Có. Chỉ cần đất ẩm, ánh sáng vừa phải, không cần chăm sóc nhiều.
Bèo đất có giúp thanh nhiệt, giải độc không?
Có. Đây là một trong những công dụng chính trong y học dân gian.
🌿 Muốn tìm hiểu thêm các thảo dược tự nhiên tốt cho sức khỏe?
Đăng ký nhận bản tin sức khỏe từ chúng tôi để cập nhật các bài viết chuẩn khoa học về dược liệu, bài thuốc dân gian và mẹo chăm sóc sức khỏe tự nhiên.
👉 Nhận bản tin miễn phí ngay hôm nay!




