
BĂNG PHIẾN
Băng phiến (còn gọi là: đại bi, mai hoa băng phiến, mai phiến, long não hương, mai hoa não, ngải nạp hương, ngải phiến, từ bi) là một dược liệu quen thuộc trong Đông y, thường được dùng trong các bài thuốc cảm sốt, ho, đau họng, đau ngực, ngạt mũi… Ngoài ra, một số nghiên cứu hiện đại cũng cho thấy băng phiến có tiềm năng trong bảo vệ gan, chống viêm, kháng khuẩn, hỗ trợ lành vết thương.
Tuy nhiên, băng phiến là một dược liệu có hoạt tính mạnh, nếu dùng sai liều, sai cách có thể gây hại. Bài viết sau giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về nguồn gốc, thành phần, tác dụng và những lưu ý khi dùng băng phiến.
1. Khái quát về băng phiến
1.1. Tên gọi và nguồn gốc
Trong y học cổ truyền, băng phiến có nhiều tên khác nhau:
- Đại bi, từ bi, từ bi xanh – tên cây dược liệu.
- Mai hoa băng phiến, mai phiến, mai hoa não – ám chỉ dạng tinh thể trong suốt, óng ánh như cánh hoa mai.
- Long não hương, ngải nạp hương, ngải phiến – liên quan đến mùi thơm mạnh, hắc, dễ nhận biết.
Tên khoa học cây đại bi/từ bi: Blumea balsamifera (thuộc họ Cúc – Asteraceae/Compositae).
Nguồn băng phiến dược dụng có thể thu được từ ba hướng chính:
- Từ gỗ cây long não hương (Dryobalanops aromatica Gaertn.) – họ Dầu (Dipterocarpaceae).
- Chế từ cây đại bi/từ bi/từ bi xanh (Blumea balsamifera DC.) – họ Cúc.
- Tổng hợp bằng phương pháp hóa học – trong công nghiệp dược phẩm, hóa chất.
Trong y học cổ truyền, khi nói đến mai hoa băng phiến, thường ám chỉ phần borneol – hoạt chất chính, ở dạng tinh thể trắng hoặc trong suốt, có mùi thơm, vị cay mát.
1.2. Mô tả cây đại bi (từ bi)
Cây đại bi là cây thân nhỡ, cao khoảng 1,5 – 2,5 m, có đặc điểm:
- Thân có nhiều rãnh dọc, mang nhiều lông, phần ngọn phân nhiều cành.
- Lá hình trứng, hai đầu nhọn hoặc hơi tù, dài khoảng 12–15 cm, rộng khoảng 5 cm, mặt trên có lông, mép lá nguyên hoặc có răng cưa nhẹ.
- Gốc lá thường có 2, 4 hoặc 6 thùy nhỏ do phiến lá bị xẻ sâu. Khi vò lá có mùi thơm hắc, dễ nhận biết.
- Hoa màu vàng, mọc thành chùy ở đầu cành hoặc kẽ lá, có nhiều lông tơ.
- Quả bế nhỏ, dài chừng 1 mm, có chùm lông ở đỉnh giúp phát tán.
1.3. Phân bố và môi trường sống
Cây đại bi/băng phiến mọc hoang khá phổ biến tại Việt Nam, từ vùng núi đến đồng bằng:
- Thường gặp ở vùng đồi đã phát quang, nhiều ánh sáng, ven rừng, bãi đất trống.
- Ít khi gặp trong rừng quá rậm, thiếu ánh sáng.
- Cây mọc thành từng bãi, dễ khai thác.
Ngoài nước ta, cây còn phân bố tại Trung Quốc, Ấn Độ, Malaysia, Indonesia, Philippines… – nơi có khí hậu nhiệt đới, cận nhiệt đới.
2. Bộ phận dùng, cách chế biến và đặc điểm dược liệu
2.1. Bộ phận sử dụng
Trong y học cổ truyền, lá đại bi là phần được sử dụng nhiều nhất:
- Lá to, dày, có nhiều lông và có mùi thơm hắc đặc trưng.
- Có thể thu hái quanh năm, nhưng tốt nhất là vào mùa hè.
- Sau khi thu hái, lá được rửa sạch, phơi âm can (phơi nơi râm mát, thoáng gió) để giữ tinh dầu.
Mai hoa băng phiến (borneol) dùng làm thuốc được thu bằng chưng cất lá đại bi, sau đó cho thăng hoa để thu tinh thể:
- Dạng tinh thể mỏng, trong suốt hoặc hơi mờ, nhìn giống cánh hoa mai.
- Có mùi thơm nhẹ, dễ chịu, vị cay mát.
- Đây chính là phần hoạt chất chính – borneol, được ứng dụng trong cả Đông y và dược học hiện đại.
2.2. Thành phần hóa học
Trong lá đại bi/băng phiến chứa:
- 0,2 – 1,88% tinh dầu và chất băng phiến.
- Thành phần chính của tinh dầu gồm:
- d-borneol (d-bocneola),
- l-camphor,
- cineol (xineola),
- cùng một số thành phần terpen khác.
Chất băng phiến tinh chế chủ yếu là borneol, có tinh thể trắng óng ánh như hoa mai nên được gọi là mai hoa băng phiến.
3. Tác dụng của băng phiến theo y học hiện đại
Một số nghiên cứu dược lý hiện đại đã bước đầu ghi nhận nhiều tác dụng đáng chú ý của băng phiến và chiết xuất từ Blumea balsamifera:
3.1. Tác dụng chống khối u (tiềm năng chống ung thư)
Một số nghiên cứu thực nghiệm trên động vật cho thấy:
- Chiết xuất dihydroflavonol từ cây băng phiến có thể gây chết tế bào ung thư theo chu trình (apoptosis).
- Kết quả này gợi ý khả năng hỗ trợ nghiên cứu thuốc chống ung thư trong tương lai.
Tuy nhiên, đến nay chưa có đủ dữ liệu ở người, nên không thể xem băng phiến là thuốc chữa ung thư, mà chỉ là hướng nghiên cứu tiềm năng.
3.2. Tác dụng bảo vệ gan
Gan là cơ quan chuyển hóa nhiều loại thuốc, dễ bị tổn thương bởi:
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, kháng viêm (như paracetamol, prednisolone…)
- Hóa chất, rượu, độc tố…
Một số nghiên cứu ghi nhận:
- Dùng băng phiến đường uống có hoạt tính bảo vệ gan đáng kể đối với tổn thương gan do paracetamol và prednisolone gây ra trong mô hình thực nghiệm.
- Điều này mở ra hướng ứng dụng borneol và các chiết xuất từ băng phiến trong hỗ trợ bảo vệ gan trong tương lai.
Tuy vậy, người bệnh tuyệt đối không nên tự ý dùng băng phiến để “giải độc gan” mà không có chỉ định.
3.3. Tác dụng kháng khuẩn, chống viêm
Một số chiết xuất từ băng phiến có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn như:
- Staphylococcus epidermidis
- Enterobacter cloacae
- Staphylococcus aureus
Nhờ đó, băng phiến và tinh dầu từ đại bi có thể hỗ trợ điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ngoài da, viêm nhiễm nhẹ, khi được dùng đúng cách và đúng dạng bào chế.
3.4. Tác dụng chống kết tập tiểu cầu, hỗ trợ tim mạch
Một số thử nghiệm cho thấy:
- Băng phiến có khả năng ức chế kết tập tiểu cầu phụ thuộc vào nồng độ, góp phần hạn chế hình thành cục máu đông.
- Tiêm chiết xuất từ Blumea balsamifera trên mô hình động vật giúp:
- Giảm huyết áp,
- Giãn mạch máu,
- Ức chế hệ thần kinh giao cảm,
- Từ đó có thể giúp cải thiện tăng huyết áp, mất ngủ, và có tác dụng lợi tiểu nhẹ.
Đây là hướng nghiên cứu đầy hứa hẹn, nhưng chưa đủ bằng chứng để tự ý dùng băng phiến thay thế thuốc huyết áp hay thuốc tim mạch đang được kê đơn.
3.5. Hỗ trợ lành vết thương
Một nghiên cứu của Wang và cộng sự ghi nhận:
- Bôi dầu Blumea balsamifera lên vết thương của chuột với liều cao 2.000 mg/kg trong 24 giờ không gây phản ứng dị ứng hay độc tính cấp rõ rệt.
- Nhóm bôi dầu có chứa chiết xuất băng phiến cho thấy tốc độ phục hồi vết thương tốt hơn so với nhóm không có băng phiến.
Điều này gợi ý khả năng ứng dụng tinh dầu đại bi/băng phiến trong các chế phẩm bôi ngoài da hỗ trợ lành vết thương, viêm da, nhiễm trùng nhẹ – nhưng vẫn cần nghiên cứu kỹ hơn trên người.
4. Công dụng và liều dùng băng phiến theo y học cổ truyền
Trong Đông y, băng phiến được dùng đã lâu đời với nhiều công dụng.
4.1. Tính vị và quy kinh
Theo y học cổ truyền, băng phiến có:
- Vị: cay, đắng
- Tính: hơi lạnh
- Không độc (khi dùng đúng liều)
- Quy kinh: Phế, Tâm, Can
Công năng chính:
- Thông khiếu (khai khiếu), giải uất
- Thanh nhiệt, trừ đờm
- Sáng mắt, giảm đau
- Hỗ trợ trong các chứng: ho lâu ngày, ngạt mũi, đau họng, đau mắt, đau răng, đau ngực, đầy bụng.
4.2. Một số công dụng thường gặp
Trong dân gian và Đông y, băng phiến được dùng:
- Làm thuốc xông chữa cảm mạo, cảm cúm, nhức đầu, mồ hôi không thoát.
- Dạng nước sắc lá:
- Chữa đầy bụng, ăn uống không tiêu,
- Hỗ trợ giảm ho, long đờm.
- Dạng bột hoặc phối hợp trong các bài thuốc bôi/xông, chữa:
- Viêm họng, viêm amidan,
- Viêm khớp thấp,
- Một số chứng đau mỏi, phong thấp.
4.3. Liều dùng
- Liều uống:
- Khoảng 0,1 – 0,2 g băng phiến/ngày, chia thành nhiều lần uống, thường dưới dạng thuốc bột.
- Đây là liều nhỏ, cần được thầy thuốc Đông y chỉ định cụ thể.
- Dùng ngoài:
- Thường không ghi chặt liều, do băng phiến được trộn cùng nhiều vị thuốc khác để xông, bôi, ngâm rửa.
- Tuy nhiên vẫn cần tránh dùng quá nhiều hoặc trên diện rộng, nhất là vùng da tổn thương sâu.
Không nên tự ý dùng quá liều, kéo dài nhiều ngày mà không có chỉ định chuyên môn.
5. Một số bài thuốc có sử dụng băng phiến (tham khảo)
⚠️ Các bài thuốc dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, không tự ý áp dụng tại nhà nếu chưa được bác sĩ hoặc thầy thuốc có chuyên môn thăm khám và hướng dẫn.
5.1. Bài thuốc hỗ trợ viêm họng mạn, viêm amidan
- Băng phiến: 1 g
- Khô phàn: 2,5 g
- Hoàng bá (đốt thành than): 2 g
- Đăng tâm thảo (đốt thành than): 3 g
Tán tất cả thành bột mịn, mỗi lần dùng khoảng 3 – 4 g, thổi vào họng theo hướng dẫn của thầy thuốc.
5.2. Hỗ trợ trúng phong, hôn mê (trong y học cổ truyền)
- Dùng một ít mai hoa băng phiến,
- Xát mạnh vào chân răng, kết hợp các biện pháp cấp cứu khác theo hướng dẫn chuyên môn.
Hiện nay, các trường hợp trúng phong, hôn mê cần được cấp cứu tại bệnh viện, không tự ý xử trí tại nhà.
5.3. Bài thuốc hỗ trợ ho
- Lá băng phiến: 200 g
- Rễ cà gai leo: 100 g
- Rễ thủy xương bồ: 100 g
- Củ sả: 100 g
- Lá chanh: 50 g
- Trần bì: 50 g
Tất cả phơi khô, thái nhỏ, sắc với nước 2 lần để được khoảng 700 ml dịch, sau đó lọc, thêm 300 ml siro để được 1 lít cao lỏng. Uống 40 ml/ngày, chia 2 lần. Cần kiên trì theo hướng dẫn của thầy thuốc.
5.4. Hỗ trợ viêm khớp thấp, đau khớp
- Băng phiến
- Lá thầu dầu
- Thạch xương bồ
Ba vị đem nấu nước đặc, dùng ngâm rửa vùng khớp bị đau. Đây là phương pháp dùng ngoài, nhưng vẫn cần thận trọng với da nhạy cảm, viêm loét, trầy xước.
6. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng băng phiến
Mặc dù băng phiến là dược liệu được sử dụng lâu đời, nhưng người dùng không nên chủ quan:
6.1. Không tự ý tăng liều, kéo dài thời gian dùng
- Dùng quá liều có thể gây kích ứng, rối loạn thần kinh, tiêu hóa, thậm chí ngộ độc.
- Băng phiến là chất dễ bay hơi, thấm nhanh, nên liều nhỏ vẫn có tác động mạnh.
6.2. Tránh dùng cùng rượu
- Không dùng băng phiến với rượu, vì sự kết hợp này có thể tăng nguy cơ ngộ độc, tổn thương gan và thần kinh.
6.3. Thận trọng ở các nhóm đối tượng đặc biệt
- Phụ nữ mang thai, cho con bú.
- Trẻ nhỏ, người cao tuổi.
- Người có bệnh gan, tim mạch, rối loạn đông máu.
- Người đang dùng nhiều loại thuốc Tây cùng lúc.
Những đối tượng này chỉ nên dùng băng phiến khi có chỉ định và theo dõi chặt chẽ của bác sĩ.
6.4. Không tự ý dùng thay thế thuốc điều trị
Mặc dù có nhiều tác dụng dược lý, nhưng:
- Băng phiến không thể thay thế thuốc kháng sinh, thuốc kháng viêm, thuốc huyết áp, thuốc tim mạch hoặc thuốc chống ung thư.
- Chỉ nên xem băng phiến là một phần trong phác đồ điều trị Đông – Tây y kết hợp, do bác sĩ hoặc thầy thuốc chỉ định.
Băng phiến là dược liệu quý, có nguồn gốc từ cây đại bi/từ bi và một số loài thực vật khác, chứa borneol và tinh dầu với nhiều tác dụng:
- Tiềm năng chống khối u, bảo vệ gan, chống viêm, kháng khuẩn.
- Hỗ trợ chữa cảm sốt, ho, viêm họng, đầy bụng, đau ngực, một số chứng phong thấp theo Đông y.
- Có thể dùng dạng xông, uống, bôi ngoài da trong các bài thuốc truyền thống.
Tuy nhiên, băng phiến không phải là thuốc tự dùng tại nhà. Để đảm bảo an toàn:
- Không tự ý tăng liều hoặc kéo dài thời gian dùng.
- Không dùng cùng rượu.
- Cần tham khảo ý kiến bác sĩ, thầy thuốc Đông y trước khi sử dụng, đặc biệt ở những người có bệnh nền.
Một số câu hỏi về băng phiến
Băng phiến là gì?
Băng phiến là một dược liệu có mùi thơm mạnh, vị cay mát, thường ở dạng tinh thể trắng hoặc trong suốt, dễ bay hơi. Trong Đông y thường gọi là mai hoa băng phiến, đại bi, từ bi…
Băng phiến lấy từ cây nào?
Từ gỗ cây long não hương (Dryobalanops aromatica).
Chế từ cây đại bi/từ bi/từ bi xanh (Blumea balsamifera), thuộc họ Cúc.
Tổng hợp hóa học trong công nghiệp.
Mai hoa băng phiến là gì?
Hình phiến mỏng, trong suốt hoặc nửa trong suốt, óng ánh như cánh hoa mai.
Có mùi thơm đặc trưng, vị cay mát, dễ bay hơi.
Trong y học hiện đại, thành phần này được gọi là borneol. Đây là dạng thường dùng trong các bài thuốc Đông y vì tinh khiết và ổn định hơn.
Băng phiến có thành phần hóa học gì nổi bật?
0,2 – 1,88% tinh dầu và chất băng phiến.
Thành phần chính gồm: d-borneol (bocneola), l-camphor, cineol, cùng một số hợp chất thơm khác.
Băng phiến tinh chế chủ yếu là borneol, dạng tinh thể trắng, óng ánh, có mùi thơm mạnh.
Theo Đông y, băng phiến có tính vị và quy kinh như thế nào?
Vị: cay, đắng
Tính: hơi lạnh
Không độc (khi dùng đúng liều đúng cách)
Quy kinh: Phế, Tâm, Can
Băng phiến có tác dụng gì theo y học hiện đại?
Tác dụng chống khối u (chống ung thư) ở mức độ thử nghiệm, bằng cách kích hoạt quá trình chết tế bào theo chương trình.
Tác dụng bảo vệ gan trước tổn thương do một số thuốc như paracetamol, prednisolone trong mô hình động vật.
Tác dụng kháng khuẩn, chống viêm đối với một số chủng vi khuẩn như Staphylococcus aureus, S. epidermidis, Enterobacter cloacae…
Khả năng chống kết tập tiểu cầu, giãn mạch, hạ huyết áp, lợi tiểu trong mô hình thực nghiệm.
Hỗ trợ lành vết thương khi dùng dưới dạng dầu bôi ngoài da.
Băng phiến được dùng chữa bệnh gì trong Đông y?
Hỗ trợ cảm mạo, cảm cúm, sốt, nhức đầu (dùng dạng xông, phối hợp với các vị khác).
Chữa ho, đờm nhiều, ngạt mũi, đau họng.
Giảm đau ngực, đau bụng, đầy bụng, ăn uống không tiêu.
Hỗ trợ viêm họng mạn, viêm amidan, viêm khớp thấp (dạng bột, xông, ngâm, rửa).
Một số bài thuốc cổ còn dùng trong trúng phong, hôn mê dưới sự giám sát nghiêm ngặt của thầy thuốc.
Liều dùng băng phiến như thế nào là an toàn?
Khoảng 0,1 – 0,2 g mỗi ngày, chia nhiều lần, thường được phối hợp trong bài thuốc bột.
Dùng ngoài da/xông: tùy theo bài thuốc, thường pha loãng hoặc kết hợp với nhiều vị khác, không dùng đơn độc số lượng lớn.
Dùng băng phiến có tác dụng phụ hoặc rủi ro gì không?
Dùng quá liều có thể gây kích thích thần kinh, đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, thậm chí ngộ độc.
Dùng băng phiến không rõ nguồn gốc, bị pha tạp, tổng hợp kém chất lượng có thể gây hại cho gan, thần kinh trung ương.
Dùng kéo dài, không kiểm soát có thể làm rối loạn khí – huyết, âm – dương theo quan niệm Đông y.
Có được dùng băng phiến cùng rượu không?
Rượu và băng phiến đều có thể tác động lên gan và hệ thần kinh, kết hợp với nhau có thể tăng nguy cơ ngộ độc, tổn thương gan, chóng mặt, buồn nôn.
Trong các tài liệu cổ, cũng khuyến cáo không phối hợp băng phiến với rượu.
Những ai cần thận trọng khi dùng băng phiến?
Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
Trẻ em và người cao tuổi.
Người có bệnh gan, bệnh tim mạch, tăng huyết áp, rối loạn đông máu.
Người đang dùng nhiều loại thuốc Tây (nguy cơ tương tác thuốc).
Băng phiến có dùng ngoài da được không?
Băng phiến có thể được dùng trong một số bài thuốc bôi, ngâm rửa
Băng phiến có phải là thuốc trị ung thư không?
ột số nghiên cứu thực nghiệm cho thấy chiết xuất từ băng phiến có tác dụng gây chết tế bào ung thư trong phòng thí nghiệm
Có nên tự ý mua băng phiến về dùng tại nhà không?
Không nên. Băng phiến là dược liệu có hoạt tính mạnh, liều dùng rất nhỏ, sai liều có thể gây hại
Trước khi dùng băng phiến cần làm gì?
Đi khám bác sĩ hoặc bác sĩ Đông y để xác định rõ nguyên nhân bệnh (ho, viêm họng, cảm cúm, đau ngực, viêm khớp…).
Thông báo các thuốc đang dùng, bệnh nền đang có để bác sĩ cân nhắc.
Chỉ dùng băng phiến theo đúng bài thuốc, liều lượng, số ngày uống/xông mà thầy thuốc hướng dẫn.
Băng phiến có nhiều tác dụng – nhưng đừng tự ý dùng!
Băng phiến (mai hoa băng phiến) được Đông y sử dụng trong các bài thuốc cảm sốt, ho, viêm họng, phong thấp, đau ngực… và một số nghiên cứu hiện đại cho thấy tiềm năng bảo vệ gan, kháng viêm, kháng khuẩn.
⚠️ Tuy nhiên, băng phiến là dược liệu có hoạt tính mạnh. Dùng sai liều, sai cách có thể gây hại cho gan, thần kinh và sức khỏe tổng thể.
Trước khi sử dụng băng phiến đường uống, xông hay bôi ngoài da, bạn nên được bác sĩ Đông y hoặc lương y có chuyên môn thăm khám và tư vấn dựa trên tình trạng bệnh, thuốc đang dùng và thể trạng của chính mình.
*Thông tin trên chỉ mang tính tham khảo, không thay thế cho chẩn đoán và chỉ định điều trị của bác sĩ.*





