
Giới thiệu chung về cây Bướm bạc
Bướm bạc, còn được gọi với nhiều tên khác như Bươm bướm, Bứa chùa, Hoa bướm, Hồ điệp, là một dược liệu được sử dụng từ lâu trong y học cổ truyền. Tên khoa học của cây là Herba Mussaendae pubenscentis, thuộc họ Cà phê (Rubiaceae).
Điểm đặc biệt của Bướm bạc không chỉ nằm ở công dụng chữa bệnh mà còn ở hình thái hoa độc đáo. Trước khi ra hoa, cây xuất hiện những lá bắc màu trắng bạc rũ xuống như cánh bướm, bao quanh cụm hoa vàng, tạo nên hình ảnh rất đặc trưng, cũng chính là nguồn gốc của tên gọi “hoa bươm bướm” hay “hồ điệp”.
Trong Đông y, Bướm bạc được biết đến là vị thuốc có tác dụng thanh nhiệt, giải biểu, tiêu viêm, thường dùng trong các chứng ho, sốt, cảm nắng, tê thấp và một số bệnh ngoài da.
Đặc điểm sinh trưởng, phân bố và thu hái
Phân bố – sinh thái
Bướm bạc là loài cây mọc nhiều ở Trung Quốc và khu vực Bắc Việt Nam. Tại Việt Nam, theo tài liệu của Viện Dược liệu, cây thường gặp ở các tỉnh vùng Tây Bắc, mọc hoang ở đồi núi, ven rừng, nơi quang đãng. Cây ưa sáng, ưa ẩm, sinh trưởng tốt trong điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm.
Thu hái và chế biến
- Bộ phận dùng: hoa, thân, rễ, cành và lá (trong đó rễ và thân được sử dụng nhiều nhất).
- Thời điểm thu hái: gần như quanh năm; hoa thường thu từ tháng 6 – 7.
- Chế biến: dược liệu sau khi thu hái được rửa sạch, cắt khúc, phơi hoặc sấy khô để dùng dần. Lá thường dùng tươi.
- Bảo quản: nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm mốc.
Mô tả đặc điểm thực vật
Bướm bạc là cây nhỡ, cao khoảng 1 – 2m, có nhiều cành. Cành non mang lông mịn.
Lá nguyên, mọc đối, dài 4 – 9cm, rộng 1,5 – 4,5cm. Mặt trên lá xanh lục sẫm, mặt dưới có lông tơ mịn, lá kèm hình sợi.
Cụm hoa mọc ở đầu cành, dạng xim. Hoa màu vàng. Trong số 5 lá đài, có một lá đài phát triển to, màu trắng bạc, mềm, có cuống dài, trông như cánh bướm bao quanh hoa. Tràng hoa 5 cánh, ống tràng dài và hẹp, nhị 5 dính ở miệng ống tràng.
Quả hình cầu hoặc hình mọng, dài 6 – 9mm, rộng 6 – 7mm, màu đen, có gân dọc, nhẵn. Quả chứa nhiều hạt nhỏ màu đen, khi vò có cảm giác dính. Cây ra hoa và kết quả chủ yếu vào mùa hè.
- ✅ Củ bình vôi trong điều trị mất ngủ và suy nhược thần kinh
- ✅ Bèo Nhật Bản (Lục Bình): Đặc điểm, thành phần hóa học, công dụng và bài thuốc dân gian
- ✅ Cây bầu đất có tác dụng gì? thanh nhiệt giải độc, hỗ trợ tiểu đường và nhiều công dụng ít người biết
- ✅ Chu sa có tác dụng gì? Công dụng, liều dùng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng trong Đông y
Thành phần hóa học của Bướm bạc
Các nghiên cứu cho thấy Bướm bạc chứa nhiều hoạt chất có giá trị sinh học:
- Toàn cây: acid cafeic, acid ferulic, acid cumaric, beta-sitosterol-D-glucosid, saponin, triterpenic, các mussaendosid (O, P, Q, R, S).
- Lá: acid amin, phenol, acid hữu cơ, đường, beta-sitosterol.
- Thân: beta-sitosterol, acid arjunblic.
- Ngoài ra còn ghi nhận các hợp chất như shanzhiside methylester, coniferin, roseoside…
Những thành phần này góp phần tạo nên các tác dụng thanh nhiệt, lợi tiểu, giảm đau và chống viêm của dược liệu.
Công dụng của Bướm bạc
Theo y học hiện đại
- Hoa Bướm bạc: lợi tiểu, chữa ho hen, sốt cách nhật; dùng ngoài giã nát đắp nơi sưng tấy, gãy xương.
- Rễ, thân, cành: giảm đau, chữa tê thấp, khí hư bạch đới, mệt mỏi, chán ăn.
Viện Y học Cổ truyền từng xây dựng phác đồ sử dụng lá và thân Bướm bạc 150g/ngày để điều trị ho, viêm họng đỏ, viêm amidan cấp trong 3 ngày.
Theo y học cổ truyền
- Tính vị: hơi ngọt, tính mát
- Quy kinh: Phế, Tâm, Can (một số tài liệu ghi Tâm – Thận)
- Công năng: thanh nhiệt, giải biểu, khai uất, lương huyết, tiêu viêm
Dược liệu thường được dùng trong các trường hợp:
- Ho, hen, cảm nắng, sổ mũi
- Gãy xương, phong tê thấp, đau nhức xương khớp
- Các bệnh ngoài da: mụn nhọt, lở loét, chốc ghẻ
- Khí hư bạch đới
Liều dùng và cách dùng
- Toàn cây: 15 – 30g/ngày, sắc uống
- Hoa: 6 – 12g/ngày
- Rễ: 10 – 20g/ngày
- Cành, thân, lá: 6 – 12g/ngày
- Dùng ngoài: không kể liều lượng
Có thể dùng dưới dạng sắc nước uống, tán bột, làm viên hoàn hoặc đắp ngoài da.
Một số bài thuốc kinh nghiệm
- Điều trị say nắng: 60 – 90g thân và rễ Bướm bạc khô, sắc với 1 lít nước uống thay trà.
- Chữa ho, sốt, viêm amidan: Bướm bạc 30g, Huyền sâm 20g, rễ Bọ mẩy 10g, sắc uống.
- Chữa khí hư bạch đới: 10 – 20g rễ Bướm bạc sắc uống mỗi ngày.
- Trị viêm thận, phù, lợi tiểu: Thân Bướm bạc 30g, Kim ngân hoa 60g, Mã đề 30g, sắc uống.
- Chữa lở loét da: Lá Bướm bạc tươi giã nát đắp ngoài.
Lưu ý khi sử dụng Bướm bạc
- Không dùng cho phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ
- Tránh dùng cho người dị ứng với thành phần của dược liệu
- Nên tham khảo ý kiến thầy thuốc trước khi sử dụng lâu dài hoặc liều cao
Bướm bạc (Hồ điệp) là vị thuốc cổ truyền quen thuộc, có giá trị cả về mặt dược lý lẫn thẩm mỹ. Với tác dụng thanh nhiệt, giải biểu, chữa ho, cảm nắng, tê thấp và các bệnh ngoài da, dược liệu này được sử dụng rộng rãi trong dân gian. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và phát huy tối đa hiệu quả, người dùng nên sử dụng đúng liều lượng và có sự tư vấn của người có chuyên môn.
Một số câu hỏi về cây bướm bạc
Cây Bướm bạc là gì?
Bướm bạc (còn gọi là hoa bươm bướm, hồ điệp) là một loại thảo dược Đông y thuộc họ Cà phê (Rubiaceae), có tên khoa học Herba Mussaendae pubenscentis. Cây được sử dụng lâu đời trong dân gian với tác dụng thanh nhiệt, giải biểu, tiêu viêm.
Bướm bạc phân bố ở đâu?
Cây Bướm bạc phân bố chủ yếu ở Trung Quốc và Bắc Việt Nam, đặc biệt là các tỉnh vùng Tây Bắc. Cây mọc hoang ở đồi núi, ven rừng, nơi ẩm và có nhiều ánh sáng.
Bộ phận nào của cây Bướm bạc được dùng làm thuốc?
Hoa
Rễ
Thân
Cành và lá
Bướm bạc có những thành phần hóa học nào?
Saponin (mussaendosides)
Acid cafeic, ferulic, cumaric
Beta-sitosterol
Các hợp chất phenol, acid hữu cơ và triterpen
Công dụng chính của cây Bướm bạc là gì?
Thanh nhiệt, giải cảm nắng
Chữa ho, hen, viêm họng, viêm amidan
Giảm đau, trị phong thấp, tê khớp
Lợi tiểu, hỗ trợ điều trị phù nề
Dùng ngoài trị mụn nhọt, lở loét, viêm da
Bướm bạc có dùng được cho trẻ em không?
Không nên dùng cho trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ dưới 6 tuổi, trừ khi có chỉ định và theo dõi của bác sĩ y học cổ truyền.
Phụ nữ mang thai có dùng được cây Bướm bạc không?
Phụ nữ mang thai không nên sử dụng cây Bướm bạc do dược liệu có tính mát và tác dụng hoạt huyết nhẹ, có thể ảnh hưởng không tốt đến thai kỳ.
Liều dùng Bướm bạc như thế nào là an toàn?
Toàn cây: 15 – 30g/ngày
Hoa: 6 – 12g/ngày
Rễ: 10 – 20g/ngày
Thân, cành, lá: 6 – 12g/ngày
Có thể dùng Bướm bạc tươi hay phải phơi khô?
Cây Bướm bạc có thể dùng cả tươi lẫn khô. Lá thường dùng tươi, trong khi rễ và thân hay được phơi hoặc sấy khô để bảo quản và sử dụng lâu dài.
Khi sử dụng Bướm bạc cần lưu ý điều gì?
Không dùng cho người dị ứng với thành phần của dược liệu
Không lạm dụng hoặc dùng kéo dài
Nên tham khảo ý kiến thầy thuốc trước khi dùng, đặc biệt với người có bệnh nền
🌿 Quan tâm đến dược liệu & sức khỏe tự nhiên?
Chúng tôi liên tục cập nhật các bài viết chuyên sâu về cây thuốc nam, Đông y và kiến thức chăm sóc sức khỏe khoa học, dễ hiểu cho mọi gia đình.
Theo dõi để cập nhật bài viết mới →




